Có 2 kết quả:

捐贈盈餘 juān zèng yíng yú ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ ㄧㄥˊ ㄩˊ捐赠盈余 juān zèng yíng yú ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ ㄧㄥˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surplus from donation (accountancy)

Từ điển Trung-Anh

surplus from donation (accountancy)