Có 2 kết quả:
捐贈盈餘 juān zèng yíng yú ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ ㄧㄥˊ ㄩˊ • 捐赠盈余 juān zèng yíng yú ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ ㄧㄥˊ ㄩˊ
juān zèng yíng yú ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ ㄧㄥˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surplus from donation (accountancy)
Bình luận 0
juān zèng yíng yú ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ ㄧㄥˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surplus from donation (accountancy)
Bình luận 0